中文 Trung Quốc- 拾得
- 拾得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Shide, nhà thơ Tang Phật giáo người sống tại ngôi đền Guoqing Mt thai 天台山 [Tian1 tai1 Shan1]
拾得 拾得 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Shide, Tang Buddhist poet who lived at the Guoqing Temple on Mt Tiantai 天台山[Tian1 tai1 Shan1]