中文 Trung Quốc
拾得
拾得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shide, nhà thơ Tang Phật giáo người sống tại ngôi đền Guoqing Mt thai 天台山 [Tian1 tai1 Shan1]
Tìm
để chọn lên
để thu thập
拾得 拾得 phát âm tiếng Việt:
[shi2 de2]
Giải thích tiếng Anh
to find
to pick up
to collect
拾掇 拾掇
拾物 拾物
拾獲 拾获
拾級而上 拾级而上
拾芥 拾芥
拾荒 拾荒