中文 Trung Quốc
拾人涕唾
拾人涕唾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để plagiarize (thành ngữ)
拾人涕唾 拾人涕唾 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ren2 ti4 tuo4]
Giải thích tiếng Anh
to plagiarize (idiom)
拾人牙慧 拾人牙慧
拾取 拾取
拾得 拾得
拾掇 拾掇
拾物 拾物
拾獲 拾获