中文 Trung Quốc
  • 拾人涕唾 繁體中文 tranditional chinese拾人涕唾
  • 拾人涕唾 简体中文 tranditional chinese拾人涕唾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để plagiarize (thành ngữ)
拾人涕唾 拾人涕唾 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ren2 ti4 tuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to plagiarize (idiom)