中文 Trung Quốc- 拾
- 拾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lên trong ánh sáng bước
- để chọn lên
- để đối chiếu hoặc sắp xếp
- Mười (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
拾 拾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pick up
- to collate or arrange
- ten (banker's anti-fraud numeral)