中文 Trung Quốc
拾
拾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên trong ánh sáng bước
拾 拾 phát âm tiếng Việt:
[she4]
Giải thích tiếng Anh
to ascend in light steps
拾 拾
拾人涕唾 拾人涕唾
拾人牙慧 拾人牙慧
拾得 拾得
拾得 拾得
拾掇 拾掇