中文 Trung Quốc
拽步
拽步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có những bước tiến dài
phải vội vàng (trong khi đi bộ)
拽步 拽步 phát âm tiếng Việt:
[zhuai4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to take long strides
to hurry (while walking)
拾 拾
拾 拾
拾人涕唾 拾人涕唾
拾取 拾取
拾得 拾得
拾得 拾得