中文 Trung Quốc
拽
拽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để chuyên chở
để ném
để quăng ra
Các văn bản thay thế của 跩 [zhuai3]
để kéo
để kéo lúc (sth)
拽 拽 phát âm tiếng Việt:
[zhuai4]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to tug at (sth)
拽步 拽步
拾 拾
拾 拾
拾人牙慧 拾人牙慧
拾取 拾取
拾得 拾得