中文 Trung Quốc
括號
括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu ngoặc đơn
chân đế
括號 括号 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
parentheses
brackets
拭 拭
拭子 拭子
拭抹 拭抹
拭目以待 拭目以待
拭目傾耳 拭目倾耳
拭除 拭除