中文 Trung Quốc
拭子
拭子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăm bông
bông pad
bôi nhọ (cho kiểm tra y tế)
拭子 拭子 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
swab
cotton pad
smear (for medical test)
拭抹 拭抹
拭目 拭目
拭目以待 拭目以待
拭除 拭除
拮 拮
拮据 拮据