中文 Trung Quốc
拭除
拭除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau
拭除 拭除 phát âm tiếng Việt:
[shi4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to wipe off
拮 拮
拮据 拮据
拯 拯
拯救大兵瑞恩 拯救大兵瑞恩
拱 拱
拱墅 拱墅