中文 Trung Quốc
  • 拭目傾耳 繁體中文 tranditional chinese拭目傾耳
  • 拭目倾耳 简体中文 tranditional chinese拭目倾耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem và nghe chăm chú
拭目傾耳 拭目倾耳 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 mu4 qing1 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • to watch and listen attentively