中文 Trung Quốc
拭目傾耳
拭目倾耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem và nghe chăm chú
拭目傾耳 拭目倾耳 phát âm tiếng Việt:
[shi4 mu4 qing1 er3]
Giải thích tiếng Anh
to watch and listen attentively
拭除 拭除
拮 拮
拮据 拮据
拯救 拯救
拯救大兵瑞恩 拯救大兵瑞恩
拱 拱