中文 Trung Quốc
拭
拭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau
拭 拭 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
to wipe
拭子 拭子
拭抹 拭抹
拭目 拭目
拭目傾耳 拭目倾耳
拭除 拭除
拮 拮