中文 Trung Quốc
拭抹
拭抹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăm bông
để lau với một lau
拭抹 拭抹 phát âm tiếng Việt:
[shi4 mo3]
Giải thích tiếng Anh
to swab
to wipe up with a mop
拭目 拭目
拭目以待 拭目以待
拭目傾耳 拭目倾耳
拮 拮
拮据 拮据
拯 拯