中文 Trung Quốc
拭目以待
拭目以待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để quét của mắt và chờ đợi (thành ngữ); để chờ xem
拭目以待 拭目以待 phát âm tiếng Việt:
[shi4 mu4 yi3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
lit. to wipe one's eyes and wait (idiom); to wait and see
拭目傾耳 拭目倾耳
拭除 拭除
拮 拮
拯 拯
拯救 拯救
拯救大兵瑞恩 拯救大兵瑞恩