中文 Trung Quốc
拍紙簿
拍纸簿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết pad
拍紙簿 拍纸簿 phát âm tiếng Việt:
[pai1 zhi3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
writing pad
拍胸脯 拍胸脯
拍號 拍号
拍賣 拍卖
拍賣會 拍卖会
拍電 拍电
拍電影 拍电影