中文 Trung Quốc
拍電影
拍电影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một bộ phim
拍電影 拍电影 phát âm tiếng Việt:
[pai1 dian4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
to make a movie
拍馬 拍马
拍馬屁 拍马屁
拍馬者 拍马者
拎包 拎包
拎包黨 拎包党
拎起 拎起