中文 Trung Quốc
拍電
拍电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một bức điện tín
拍電 拍电 phát âm tiếng Việt:
[pai1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
to send a telegram
拍電影 拍电影
拍馬 拍马
拍馬屁 拍马屁
拎 拎
拎包 拎包
拎包黨 拎包党