中文 Trung Quốc
拍號
拍号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữ ký thời gian (âm nhạc)
拍號 拍号 phát âm tiếng Việt:
[pai1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
time signature (music)
拍賣 拍卖
拍賣商 拍卖商
拍賣會 拍卖会
拍電影 拍电影
拍馬 拍马
拍馬屁 拍马屁