中文 Trung Quốc
  • 拍賣 繁體中文 tranditional chinese拍賣
  • 拍卖 简体中文 tranditional chinese拍卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bán đấu giá
  • đấu giá bán
  • để bán tại một mức giá giảm
拍賣 拍卖 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1 mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to auction
  • auction sale
  • to sell at a reduced price