中文 Trung Quốc
拍胸脯
拍胸脯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xác minh cho
拍胸脯 拍胸脯 phát âm tiếng Việt:
[pai1 xiong1 pu2]
Giải thích tiếng Anh
to vouch for
拍號 拍号
拍賣 拍卖
拍賣商 拍卖商
拍電 拍电
拍電影 拍电影
拍馬 拍马