中文 Trung Quốc
  • 拍賣會 繁體中文 tranditional chinese拍賣會
  • 拍卖会 简体中文 tranditional chinese拍卖会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đấu giá
  • CL:場|场 [chang3]
拍賣會 拍卖会 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1 mai4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • auction
  • CL:場|场[chang3]