中文 Trung Quốc
拍立得
拍立得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Polaroid (Tw)
拍立得 拍立得 phát âm tiếng Việt:
[Pai1 li4 de2]
Giải thích tiếng Anh
Polaroid (Tw)
拍紙簿 拍纸簿
拍胸脯 拍胸脯
拍號 拍号
拍賣商 拍卖商
拍賣會 拍卖会
拍電 拍电