中文 Trung Quốc
拍賣商
拍卖商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán đấu giá
nhà đấu giá
拍賣商 拍卖商 phát âm tiếng Việt:
[pai1 mai4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
auctioneer
auction house
拍賣會 拍卖会
拍電 拍电
拍電影 拍电影
拍馬屁 拍马屁
拍馬者 拍马者
拎 拎