中文 Trung Quốc
  • 拍磚 繁體中文 tranditional chinese拍磚
  • 拍砖 简体中文 tranditional chinese拍砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để ném brickbats
  • để chỉ trích cách gay gắt
拍磚 拍砖 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1 zhuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to throw brickbats
  • to criticize harshly