中文 Trung Quốc
拍磚
拍砖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để ném brickbats
để chỉ trích cách gay gắt
拍磚 拍砖 phát âm tiếng Việt:
[pai1 zhuan1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to throw brickbats
to criticize harshly
拍立得 拍立得
拍紙簿 拍纸簿
拍胸脯 拍胸脯
拍賣 拍卖
拍賣商 拍卖商
拍賣會 拍卖会