中文 Trung Quốc
拍發
拍发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi
liên quan đến cáp (điện)
拍發 拍发 phát âm tiếng Việt:
[pai1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to send
to cable (a telegram)
拍磚 拍砖
拍立得 拍立得
拍紙簿 拍纸簿
拍號 拍号
拍賣 拍卖
拍賣商 拍卖商