中文 Trung Quốc
拍案驚奇
拍案惊奇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tát bảng trong sự ngạc nhiên (thành ngữ); Tuyệt!
Tuyệt vời!
拍案驚奇 拍案惊奇 phát âm tiếng Việt:
[pai1 an4 jing1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to slap the table in amazement (idiom); wonderful!
amazing!
拍檔 拍档
拍演 拍演
拍照 拍照
拍發 拍发
拍磚 拍砖
拍立得 拍立得