中文 Trung Quốc
拍照
拍照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chụp ảnh
拍照 拍照 phát âm tiếng Việt:
[pai1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to take a picture
拍片 拍片
拍發 拍发
拍磚 拍砖
拍紙簿 拍纸簿
拍胸脯 拍胸脯
拍號 拍号