中文 Trung Quốc
拍檔
拍档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác
拍檔 拍档 phát âm tiếng Việt:
[pai1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
partner
拍演 拍演
拍照 拍照
拍片 拍片
拍磚 拍砖
拍立得 拍立得
拍紙簿 拍纸簿