中文 Trung Quốc
拍演
拍演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để thực hiện
hành động (trong vở kịch vv)
拍演 拍演 phát âm tiếng Việt:
[pai1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to perform
to act (in a play etc)
拍照 拍照
拍片 拍片
拍發 拍发
拍立得 拍立得
拍紙簿 拍纸簿
拍胸脯 拍胸脯