中文 Trung Quốc
  • 拍演 繁體中文 tranditional chinese拍演
  • 拍演 简体中文 tranditional chinese拍演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (phương ngữ) để thực hiện
  • hành động (trong vở kịch vv)
拍演 拍演 phát âm tiếng Việt:
  • [pai1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • (dialect) to perform
  • to act (in a play etc)