中文 Trung Quốc
拋臉
抛脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất mặt
nhục
拋臉 抛脸 phát âm tiếng Việt:
[pao1 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to lose face
humiliation
拋荒 抛荒
拋補 抛补
拋補套利 抛补套利
拋錨 抛锚
拋開 抛开
拋離 抛离