中文 Trung Quốc
拋錨
抛锚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả neo
để phá vỡ (của một chiếc xe vv)
拋錨 抛锚 phát âm tiếng Việt:
[pao1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to drop anchor
to break down (of a car etc)
拋開 抛开
拋離 抛离
拋頭露面 抛头露面
拌 拌
拌和 拌和
拌嘴 拌嘴