中文 Trung Quốc
拋開
抛开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném ra ngoài
để thoát khỏi
拋開 抛开 phát âm tiếng Việt:
[pao1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to throw out
to get rid of
拋離 抛离
拋頭露面 抛头露面
拋體 抛体
拌和 拌和
拌嘴 拌嘴
拌嘴鬥舌 拌嘴斗舌