中文 Trung Quốc
  • 拋補 繁體中文 tranditional chinese拋補
  • 抛补 简体中文 tranditional chinese抛补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bìa (tức là bảo hiểm chống lại mất mát tài chính giao dịch)
拋補 抛补 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • cover (i.e. insurance against loss in financial deals)