中文 Trung Quốc
  • 拋荒 繁體中文 tranditional chinese拋荒
  • 抛荒 简体中文 tranditional chinese抛荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nằm nhàn rỗi (của đất canh tác)
  • hình. Rusty vì thiếu thực hành
拋荒 抛荒 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1 huang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lie idle (of arable land)
  • fig. rusty because of lack of practice