中文 Trung Quốc
拋離
抛离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến sa mạc
Rời đi
bỏ
拋離 抛离 phát âm tiếng Việt:
[pao1 li2]
Giải thích tiếng Anh
to desert
to leave
to forsake
拋頭露面 抛头露面
拋體 抛体
拌 拌
拌嘴 拌嘴
拌嘴鬥舌 拌嘴斗舌
拌種 拌种