中文 Trung Quốc
拋補套利
抛补套利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được bảo hiểm arbitrage
拋補套利 抛补套利 phát âm tiếng Việt:
[pao1 bu3 tao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
covered arbitrage
拋費 抛费
拋錨 抛锚
拋開 抛开
拋頭露面 抛头露面
拋體 抛体
拌 拌