中文 Trung Quốc
拋物面
抛物面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
parabol (hình học)
拋物面 抛物面 phát âm tiếng Việt:
[pao1 wu4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
paraboloid (geometry)
拋生耦 抛生耦
拋磚引玉 抛砖引玉
拋空 抛空
拋臉 抛脸
拋荒 抛荒
拋補 抛补