中文 Trung Quốc
  • 拋生耦 繁體中文 tranditional chinese拋生耦
  • 抛生耦 简体中文 tranditional chinese抛生耦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lôi kéo người thiếu kinh nghiệm
拋生耦 抛生耦 phát âm tiếng Việt:
  • [pao1 sheng1 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to entice an inexperienced man