中文 Trung Quốc
拋生耦
抛生耦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lôi kéo người thiếu kinh nghiệm
拋生耦 抛生耦 phát âm tiếng Việt:
[pao1 sheng1 ou3]
Giải thích tiếng Anh
to entice an inexperienced man
拋磚引玉 抛砖引玉
拋空 抛空
拋繡球 抛绣球
拋荒 抛荒
拋補 抛补
拋補套利 抛补套利