中文 Trung Quốc
拋空
抛空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán ngắn (tức là để bán tài sản trong tương lai)
拋空 抛空 phát âm tiếng Việt:
[pao1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to sell short (i.e. to sell future assets)
拋繡球 抛绣球
拋臉 抛脸
拋荒 抛荒
拋補套利 抛补套利
拋費 抛费
拋錨 抛锚