中文 Trung Quốc
拉里
拉里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lari (loại tiền tệ của Georgia) (loanword)
拉里 拉里 phát âm tiếng Việt:
[la1 li3]
Giải thích tiếng Anh
lari (currency of Georgia) (loanword)
拉鉚槍 拉铆枪
拉鉤 拉钩
拉鋸 拉锯
拉鎖 拉锁
拉鏈 拉链
拉長 拉长