中文 Trung Quốc
  • 拉里 繁體中文 tranditional chinese拉里
  • 拉里 简体中文 tranditional chinese拉里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lari (loại tiền tệ của Georgia) (loanword)
拉里 拉里 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • lari (currency of Georgia) (loanword)