中文 Trung Quốc
拉鉤
拉钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồng hào thề
拉鉤 拉钩 phát âm tiếng Việt:
[la1 gou1]
Giải thích tiếng Anh
pinky swear
拉鋸 拉锯
拉鋸戰 拉锯战
拉鎖 拉锁
拉長 拉长
拉長臉 拉长脸
拉開 拉开