中文 Trung Quốc
  • 拉長 繁體中文 tranditional chinese拉長
  • 拉长 简体中文 tranditional chinese拉长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo dài
  • để kéo sth dài hơn
拉長 拉长 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lengthen
  • to pull sth out longer