中文 Trung Quốc
拉鋸
拉锯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thấy hai người
hình. to-and-fro giữa hai bên
拉鋸 拉锯 phát âm tiếng Việt:
[la1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
a two-man saw
fig. to-and-fro between two sides
拉鋸戰 拉锯战
拉鎖 拉锁
拉鏈 拉链
拉長臉 拉长脸
拉開 拉开
拉開序幕 拉开序幕