中文 Trung Quốc
  • 拉鋸 繁體中文 tranditional chinese拉鋸
  • 拉锯 简体中文 tranditional chinese拉锯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thấy hai người
  • hình. to-and-fro giữa hai bên
拉鋸 拉锯 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • a two-man saw
  • fig. to-and-fro between two sides