中文 Trung Quốc
  • 拉鉚槍 繁體中文 tranditional chinese拉鉚槍
  • 拉铆枪 简体中文 tranditional chinese拉铆枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 鉚釘槍|铆钉枪 [mao3 ding1 qiang1]
拉鉚槍 拉铆枪 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 mao3 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 鉚釘槍|铆钉枪[mao3 ding1 qiang1]