中文 Trung Quốc
拉鎖
拉锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zipper
拉鎖 拉锁 phát âm tiếng Việt:
[la1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
zipper
拉鏈 拉链
拉長 拉长
拉長臉 拉长脸
拉開序幕 拉开序幕
拉開架勢 拉开架势
拉關係 拉关系