中文 Trung Quốc
拉鏈
拉链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zipper
拉鏈 拉链 phát âm tiếng Việt:
[la1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
zipper
拉長 拉长
拉長臉 拉长脸
拉開 拉开
拉開架勢 拉开架势
拉關係 拉关系
拉雜 拉杂