中文 Trung Quốc
  • 拉倒 繁體中文 tranditional chinese拉倒
  • 拉倒 简体中文 tranditional chinese拉倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để cho nó đi
  • thả nó
拉倒 拉倒 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to let it go
  • to drop it