中文 Trung Quốc
拉力賽
拉力赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc biểu tình (xe hơi chủng tộc) (loanword)
拉力賽 拉力赛 phát âm tiếng Việt:
[la1 li4 sai4]
Giải thích tiếng Anh
rally (car race) (loanword)
拉勾兒 拉勾儿
拉包爾 拉包尔
拉匝祿 拉匝禄
拉各斯 拉各斯
拉合爾 拉合尔
拉呱 拉呱