中文 Trung Quốc
拉傷
拉伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo
để làm tổn thương bởi căng thẳng
拉傷 拉伤 phát âm tiếng Việt:
[la1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to pull
to injure by straining
拉克替醇 拉克替醇
拉入 拉入
拉制 拉制
拉力賽 拉力赛
拉勾兒 拉勾儿
拉包爾 拉包尔