中文 Trung Quốc
拉克替醇
拉克替醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lactitol, một đường rượu
拉克替醇 拉克替醇 phát âm tiếng Việt:
[la1 ke4 ti4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
lactitol, a sugar alcohol
拉入 拉入
拉制 拉制
拉力 拉力
拉勾兒 拉勾儿
拉包爾 拉包尔
拉匝祿 拉匝禄